das nervöse Hasten

das nervöse Hasten
- {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, sự bối rối, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Нужна курсовая?

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”